lancette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɑ̃.sɛt/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
lancette
/lɑ̃.sɛt/
lancette
/lɑ̃.sɛt/

lancette gc /lɑ̃.sɛt/

  1. (Y học) Lưỡi chích.
  2. (Kiến trúc) Vòm đỉnh nhọc.
  3. Dao bầu (để lột da vật mổ thịt).
  4. Dao khắc (của thợ khắc).

Tham khảo[sửa]