lancette
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɑ̃.sɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lancette /lɑ̃.sɛt/ |
lancette /lɑ̃.sɛt/ |
lancette gc /lɑ̃.sɛt/
- (Y học) Lưỡi chích.
- (Kiến trúc) Vòm đỉnh nhọc.
- Dao bầu (để lột da vật mổ thịt).
- Dao khắc (của thợ khắc).
Tham khảo[sửa]
- "lancette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)