Bước tới nội dung

land-rover

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlænd.ˈroʊ.vɜː/

Danh từ

[sửa]

land-rover /ˈlænd.ˈroʊ.vɜː/

  1. Loại xe ô tô thường dùng ở các đồn điền hay trang trại.

Tham khảo

[sửa]