land-rover
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlænd.ˈroʊ.vɜː/
Danh từ
[sửa]land-rover /ˈlænd.ˈroʊ.vɜː/
- Loại xe ô tô thường dùng ở các đồn điền hay trang trại.
Tham khảo
[sửa]- "land-rover", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)