Bước tới nội dung

landau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlæn.ˌdɑʊ/

Danh từ

[sửa]

landau /ˈlæn.ˌdɑʊ/

  1. Xe lenddô (xe bốn bánh hai mui).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɑ̃.dɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
landau
/lɑ̃.dɔ/
landaus
/lɑ̃.dɔ/

landau /lɑ̃.dɔ/

  1. Xe lanđô (xe ngựa bốn bánh, có hai ghế bốn chỗ ngồi quay mặt vào nhau).
  2. Xe trẻ con mui.

Tham khảo

[sửa]