Bước tới nội dung

landscape-painter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlænd.ˌskeɪp.ˈpeɪn.tɜː/

Danh từ

[sửa]

landscape-painter /ˈlænd.ˌskeɪp.ˈpeɪn.tɜː/

  1. Hoạ vẽ phong cảnh.

Tham khảo

[sửa]