larcin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /laʁ.sɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
larcin
/laʁ.sɛ̃/
larcins
/laʁ.sɛ̃/

larcin /laʁ.sɛ̃/

  1. Sự ăn cắp; vật ăn cắp.
  2. Sự ăn cắp vặt; đoạn văn ăn cắp.
    doux larcin — (từ cũ, nghĩa cũ) cái hôn chạc

Tham khảo[sửa]