largeness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑːrdʒ.nəs/

Danh từ[sửa]

largeness /ˈlɑːrdʒ.nəs/

  1. Sự rộng, sự lớn, sự rộng lớn.
  2. Tính rộng râi (quan điểm... ).
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tính rộng lượng, tính hào phóng.

Tham khảo[sửa]