larghetto
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɑːr.ˈɡɛ.ˌtoʊ/
Tính từ
[sửa]larghetto & phó từ /lɑːr.ˈɡɛ.ˌtoʊ/
- (Âm nhạc) Rất chậm.
Tham khảo
[sửa]- "larghetto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Phó từ
[sửa]larghetto
- (Âm nhạc) Rất chậm.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
larghetto /laʁ.ɡɛ.tɔ/ |
larghetto /laʁ.ɡɛ.tɔ/ |
larghetto gđ
- (Âm nhạc) Điệu rất chậm.
Tham khảo
[sửa]- "larghetto", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)