larghetto

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɑːr.ˈɡɛ.ˌtoʊ/

Tính từ[sửa]

larghetto & phó từ /lɑːr.ˈɡɛ.ˌtoʊ/

  1. (Âm nhạc) Rất chậm.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Phó từ[sửa]

larghetto

  1. (Âm nhạc) Rất chậm.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
larghetto
/laʁ.ɡɛ.tɔ/
larghetto
/laʁ.ɡɛ.tɔ/

larghetto

  1. (Âm nhạc) Điệu rất chậm.

Tham khảo[sửa]