latéralité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /la.te.ʁa.li.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
latéralité /la.te.ʁa.li.te/ |
latéralité /la.te.ʁa.li.te/ |
latéralité gc /la.te.ʁa.li.te/
Tham khảo
[sửa]- "latéralité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)