Bước tới nội dung

latéralité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.te.ʁa.li.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
latéralité
/la.te.ʁa.li.te/
latéralité
/la.te.ʁa.li.te/

latéralité gc /la.te.ʁa.li.te/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Sự trội chức năng một bên.

Tham khảo

[sửa]