Bước tới nội dung

latex

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈleɪ.ˌtɛks/

Danh từ

[sửa]

latex số nhiều latices /'leiteksiz/, latexes /'leiteks/ /ˈleɪ.ˌtɛks/

  1. Nhựa m.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /la.tɛks/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
latex
/la.tɛks/
latex
/la.tɛks/

latex /la.tɛks/

  1. Nhựa mủ (của cây).

Tham khảo

[sửa]