latex
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈleɪ.ˌtɛks/
Danh từ[sửa]
latex số nhiều latices /'leiteksiz/, latexes /'leiteks/ /ˈleɪ.ˌtɛks/
- Nhựa m.
Tham khảo[sửa]
- "latex". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /la.tɛks/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
latex /la.tɛks/ |
latex /la.tɛks/ |
latex gđ /la.tɛks/
- Nhựa mủ (của cây).
Tham khảo[sửa]
- "latex". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)