nhựa mủ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɨ̰ʔə˨˩ mṵ˧˩˧ɲɨ̰ə˨˨ mu˧˩˨ɲɨə˨˩˨ mu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɨə˨˨ mu˧˩ɲɨ̰ə˨˨ mu˧˩ɲɨ̰ə˨˨ mṵʔ˧˩

Danh từ[sửa]

nhựa mủ

  1. Chất nhựa trắng như mủ ở một số cây như cây sung, cây cao su.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]