launcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Từ nguyên[sửa]

launch + -er

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

launcher (số nhiều launchers)

  1. Người phóng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa... ).
  2. (Android OS) trình khởi chạy.

Tham khảo[sửa]