Bước tới nội dung

launcher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

launch + -er

Cách phát âm

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "UK" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈlɔːn.tʃə/
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "US" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈlɑːn.tʃɚ/ Âm thanh

Danh từ

[sửa]

launcher (số nhiều launchers)

  1. Người phóng, máy phóng (lựu đạn, tên lửa... ).
  2. (Android OS) trình khởi chạy.

Tham khảo

[sửa]