Bước tới nội dung

law-monger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɔ.ˈməŋ.ɡɜː/

Danh từ

[sửa]

law-monger /ˈlɔ.ˈməŋ.ɡɜː/

  1. Thầy cò, luật sư tồi.

Tham khảo

[sửa]