layman
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [ˈleɪ.mən] |
Danh từ[sửa]
layman /ˈleɪ.mən/
- Thường dân; người thế tục.
- Người không chuyên môn (về y, luật... ).
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)