Bước tới nội dung

layon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɛ.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
layon
/lɛ.jɔ̃/
layons
/lɛ.jɔ̃/

layon /lɛ.jɔ̃/

  1. (Săn bắn) Lối đi săn.
  2. (Lâm nghiệp) Đường quanh khu khai thác.
  3. (Số nhiều) Như hayon.

Tham khảo

[sửa]