layout

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈleɪ.ˌɑʊt/

Danh từ[sửa]

layout (số nhiều layouts)

  1. Bố cục, bố trí, xếp đặt, layout.

Từ liên hệ[sửa]

Tham khảo[sửa]