leaseholder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlis.ˌhoʊl.dɜː/

Danh từ[sửa]

leaseholder /ˈlis.ˌhoʊl.dɜː/

  1. Bất động sản thuêhợp đồng.
  2. Sự thuêhợp đồng.

Danh từ[sửa]

leaseholder /ˈlis.ˌhoʊl.dɜː/

  1. Người thuê.

Tham khảo[sửa]