leaseholder
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlis.ˌhoʊl.dɜː/
Danh từ
[sửa]leaseholder /ˈlis.ˌhoʊl.dɜː/
- Bất động sản thuê có hợp đồng.
- Sự thuê có hợp đồng.
Danh từ
[sửa]leaseholder /ˈlis.ˌhoʊl.dɜː/
Tham khảo
[sửa]- "leaseholder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)