Bước tới nội dung

leather-neck

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɛ.ðɜː.ˈnɛk/

Danh từ[sửa]

leather-neck /ˈlɛ.ðɜː.ˈnɛk/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lính thuỷ đánh b.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)