ledig
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ledig |
gt | ledig | |
Số nhiều | ledige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ledig
- Trống.
- en ledig stilling
- en ledig stol
- Han er ledig for oppdrag.
- Hun har aldri en ledig stund.
- å være ledig på torget — Tự do bay nhảy, không bị ràng buộc.
- Rời ra, lỏng ra, không chặt.
- Han kjenne seg lett og ledig i kroppen.
- Hun liker å gå i løse og ledige klær.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) arbeidsledig : Thất nghiệp.
Tham khảo[sửa]
- "ledig". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)