Bước tới nội dung

leire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít leire leira, leiren
Số nhiều

leire gđc

  1. Đất sét, đất thô.
    Denne jorden inneholder mye leire.
    Han likte å lage ting av leire.
    brent leire

Từ dẫn xuất

[sửa]

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]