lekse
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lekse | leksa, leksen |
Số nhiều | lekser | leksene |
lekse gđc
- Bài học, bài làm ở nhà.
- Elevene fikk to sider i lekse til neste dag.
- Har du gjort leksene dine?
- å gjøre lekser
- å lese på leksene
- å høre noen i leksen — Khảo bài ai.
- Chuyện được nhắc đi nhắc lại mãi.
- Han kom med den gamle leksen om ungdommen nå for tiden.
- Må vi stadig høre den samme leksen om og om igjen?
- å komme langt ut i leksen — Ở tận đằng sau đuôi (thua kém).
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "lekse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)