Bước tới nội dung

lemures

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɛ.mə.ˌreɪs/

Danh từ

[sửa]

lemures số nhiều /ˈlɛ.mə.ˌreɪs/

  1. Hồn của những người chết không được chôn (bị xua đuổi không cho vào nhà).

Tham khảo

[sửa]