lepcha

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɛp.tʃə/

Danh từ[sửa]

lepcha số nhiều lepcha, lepchas /ˈlɛp.tʃə/

  1. Người LepchaSikkim (ấn-độ).
  2. Ngôn ngữ miền Tây Tạng của người Lepcha.

Tham khảo[sửa]