Bước tới nội dung
Hoa Kỳ | | [ˈlɛst] |
lest /ˈlɛst/
- (E) Rằng, (sợ) rằng.
- we were afraid lest he should get here too late — chúng tôi nghĩ rằng nó sẽ đến quá muộn
- Để... không, để... khỏi, kẻo.
- he ran away lest he shoud be seen — nó bỏ chạy để cho người ta khỏi trông thấy