Bước tới nội dung

leucocyte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Danh từ

leucocyte

  1. (Sinh vật học) Bạch cầu.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /lø.kɔ.sit/

Danh từ

Số ít Số nhiều
leucocyte
/lø.kɔ.sit/
leucocytes
/lø.kɔ.sit/

leucocyte /lø.kɔ.sit/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Bạch cầu, huyết cầu trắng.

Tham khảo