leucocyte
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
leucocyte
- (Sinh vật học) Bạch cầu.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “leucocyte”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /lø.kɔ.sit/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| leucocyte /lø.kɔ.sit/ |
leucocytes /lø.kɔ.sit/ |
leucocyte gđ /lø.kɔ.sit/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “leucocyte”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)