leucoplast

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈluː.kə.ˌplæst/

Danh từ[sửa]

leucoplast /ˈluː.kə.ˌplæst/

  1. (Thực vật học) Lạp vô sắc, lạp thể trắng.

Tham khảo[sửa]