Bước tới nội dung

libéré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.be.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực libéré
/li.be.ʁe/
libérés
/li.be.ʁe/
Giống cái libérée
/li.be.ʁe/
libérées
/li.be.ʁe/

libéré /li.be.ʁe/

  1. Được tha, được phóng thích.
  2. Được giải phóng.
  3. Được giải ngũ.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít libérée
/li.be.ʁe/
libérées
/li.be.ʁe/
Số nhiều libérée
/li.be.ʁe/
libérées
/li.be.ʁe/

libéré /li.be.ʁe/

  1. Người mãn hạn .

Tham khảo

[sửa]