libéré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /li.be.ʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | libéré /li.be.ʁe/ |
libérés /li.be.ʁe/ |
Giống cái | libérée /li.be.ʁe/ |
libérées /li.be.ʁe/ |
libéré /li.be.ʁe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | libérée /li.be.ʁe/ |
libérées /li.be.ʁe/ |
Số nhiều | libérée /li.be.ʁe/ |
libérées /li.be.ʁe/ |
libéré /li.be.ʁe/
Tham khảo
[sửa]- "libéré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)