libéralité
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /li.be.ʁa.li.te/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
libéralité /li.be.ʁa.li.te/ |
libéralités /li.be.ʁa.li.te/ |
libéralité gc /li.be.ʁa.li.te/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "libéralité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)