avarice
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæ.və.rəs/
Hoa Kỳ | Duration: 1 second. | [ˈæ.və.rəs] |
Danh từ
[sửa]avarice /ˈæ.və.rəs/
Tham khảo
[sửa]- "avarice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.va.ʁis/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
avarice /a.va.ʁis/ |
avarices /a.va.ʁis/ |
avarice gc /a.va.ʁis/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "avarice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)