Bước tới nội dung

libérateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.be.ʁa.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực libérateur
/li.be.ʁa.tœʁ/
libérateurs
/li.be.ʁa.tœʁ/
Giống cái libératrice
/li.be.ʁat.ʁis/
libératrices
/li.be.ʁat.ʁis/

libérateur /li.be.ʁa.tœʁ/

  1. Giải phóng.
    Guerre libératrice — chiến tranh giải phóng

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
libérateur
/li.be.ʁa.tœʁ/
libérateurs
/li.be.ʁa.tœʁ/

libérateur /li.be.ʁa.tœʁ/

  1. Người giải phóng.
    Les libérateurs du territoire — những người giải phóng lãnh thổ
    le Libérateur — (tôn giáo) Chúa cứu thế

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]