libidineux
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /li.bi.di.nø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | libidineux /li.bi.di.nø/ |
libidineux /li.bi.di.nø/ |
Giống cái | libidineuse /li.bi.di.nøz/ |
libidineuses /li.bi.di.nøz/ |
libidineux /li.bi.di.nø/
- Dâm dục.
- Vie libidineuse — cuộc sống dâm dục
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | libidineuse /li.bi.di.nøz/ |
libidineuses /li.bi.di.nøz/ |
Số nhiều | libidineuse /li.bi.di.nøz/ |
libidineuses /li.bi.di.nøz/ |
libidineux /li.bi.di.nø/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "libidineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)