Bước tới nội dung

libre-échangiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

libre-échangiste

  1. Mậu dịch tự do.
    Politique libre-échangiste — chính sách mậu dịch tự do

Danh từ

[sửa]

libre-échangiste

  1. Người chủ trương mậu dịch tự do.

Tham khảo

[sửa]