licenciement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /li.sɑ̃.si.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
licenciement /li.sɑ̃.si.mɑ̃/ |
licenciements /li.sɑ̃.si.mɑ̃/ |
licenciement gđ /li.sɑ̃.si.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "licenciement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)