lidar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑɪ.ˌdɑːr/

Danh từ[sửa]

lidar /ˈlɑɪ.ˌdɑːr/

  1. Loại rada phát sáng từ tia la-de (chứ không phải sóng (rađiô)).

Tham khảo[sửa]