Bước tới nội dung

life-preserver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪf.prɪ.ˈzɜː.vɜː/

Danh từ

[sửa]

life-preserver /ˈlɑɪf.prɪ.ˈzɜː.vɜː/

  1. Gậy tàu.
  2. Đai cứu đắm.

Tham khảo

[sửa]