lifeboat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌboʊt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

lifeboat /.ˌboʊt/

  1. Tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm.

Tham khảo[sửa]