lifelessness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑɪf.ləs.nəs/

Danh từ[sửa]

lifelessness /ˈlɑɪf.ləs.nəs/

  1. Sự không có sự sống.
  2. Tình trạng chết, tình trạng bất động.
  3. Sự không có sinh khí, sự không sinh động.
  4. Sự không có sinh khí, sự không sinh động.

Tham khảo[sửa]