lifelessness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɑɪf.ləs.nəs/
Danh từ
[sửa]lifelessness /ˈlɑɪf.ləs.nəs/
- Sự không có sự sống.
- Tình trạng chết, tình trạng bất động.
- Sự không có sinh khí, sự không sinh động.
- Sự không có sinh khí, sự không sinh động.
Tham khảo
[sửa]- "lifelessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)