light-fingered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌfɪŋ.ɡɜːd/

Tính từ[sửa]

light-fingered /.ˌfɪŋ.ɡɜːd/

  1. Khéo tay, nhanh tay.
  2. Tài ăn cắp, tài xoáy.

Tham khảo[sửa]