lighterage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑɪ.tə.rɪdʒ/

Danh từ[sửa]

lighterage /ˈlɑɪ.tə.rɪdʒ/

  1. Sự chở hàng bằng sà lan.
  2. Tiền chở hàng bằng sà lan, cước phí sà lan.

Tham khảo[sửa]