Bước tới nội dung

likelihood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ˈlɑɪ.kli.ˌhʊd/

Danh từ

likelihood /ˈlɑɪ.kli.ˌhʊd/

  1. Sự có thể đúng, sự có thể thật.
    in all likelihood — có thể, có nhiều khả năng

Tham khảo