Bước tới nội dung

line-drawing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪn.ˈdr.ɔiɳ/

Danh từ

[sửa]

line-drawing /ˈlɑɪn.ˈdr.ɔiɳ/

  1. Bức vẽ bằng bút mực; bức vẽ bằng bút chì.

Tham khảo

[sửa]