line drive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]line drive (số nhiều line drives)
- (Bóng chày) Quả bóng được đánh mạnh đến nỗi gần như đi theo một đường thẳng.
- The line drive went straight into the shortstop's glove.
line drive (số nhiều line drives)