linear combination
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: / ˌkɑːm.bə.ˈneɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
linear combination / ˌkɑːm.bə.ˈneɪ.ʃən/
- (Kinh tế học) Tổ hợp tuyến tính.
Tham khảo[sửa]
- "linear combination", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)