lingering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (phát âm giọng Anh chuẩn, Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /ˈlɪŋɡəɹɪŋ/, /ˈlɪŋɡɹɪŋ/
Âm thanh (Anh Mỹ thông dụng): (tập tin) - Tách âm: ling‧er‧ing
Động từ
[sửa]lingering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của linger.
Tính từ
[sửa]lingering
Tham khảo
[sửa]- "lingering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)