Bước tới nội dung

lingering

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

lingering

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của linger.

Tính từ

[sửa]

lingering

  1. Kéo dài.
    a lingering disease — bệnh kéo dài
  2. Còn rơi rớt lại; mỏng manh.
    a lingering habit — một thói quen còn rơi rớt lại
    a lingering hope — niềm hy vọng mỏng manh

Tham khảo

[sửa]