lingering
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɪŋ.ɡɜ.ːiɳ/
![]() | [ˈlɪŋ.ɡɜ.ːiɳ] |
Động từ
[sửa]lingering
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "linger" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]linger
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to linger | |||||
Phân từ hiện tại | lingering | |||||
Phân từ quá khứ | lingered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | linger | linger hoặc lingerest¹ | lingers hoặc lingereth¹ | linger | linger | linger |
Quá khứ | lingered | lingered hoặc lingeredst¹ | lingered | lingered | lingered | lingered |
Tương lai | will/shall² linger | will/shall linger hoặc wilt/shalt¹ linger | will/shall linger | will/shall linger | will/shall linger | will/shall linger |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | linger | linger hoặc lingerest¹ | linger | linger | linger | linger |
Quá khứ | lingered | lingered | lingered | lingered | lingered | lingered |
Tương lai | were to linger hoặc should linger | were to linger hoặc should linger | were to linger hoặc should linger | were to linger hoặc should linger | were to linger hoặc should linger | were to linger hoặc should linger |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | linger | — | let’s linger | linger | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]lingering /ˈlɪŋ.ɡɜ.ːiɳ/
- Kéo dài.
- a lingering disease — bệnh kéo dài
- Còn rơi rớt lại; mỏng manh.
- a lingering habit — một thói quen còn rơi rớt lại
- a lingering hope — niềm hy vọng mỏng manh
Tham khảo
[sửa]- "lingering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)