linger
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɪŋ.ɡɜː/
Nội động từ
[sửa]linger nội động từ /ˈlɪŋ.ɡɜː/
- Nấn ná, lần lữa, chần chừ, nán lại.
- to linger at home after leave — chần chừ ở nhà sau khi hết phép
- to linger over (upon) a subject — viết (nói) dằng dai về một vấn đề
- Kéo dài.
- to linger over a meal — kéo dài một bữa ăn
- Chậm trễ, la cà.
- to linger on the way — la cà trên đường đi
- Sống lai nhai (người ốm nặng); còn rơi rớt lại (phong tục... ).
Ngoại động từ
[sửa]linger ngoại động từ /ˈlɪŋ.ɡɜː/
- Kéo dài.
- to linger out one's life — kéo dài cuộc sống lây lất khổ cực
- Làm chậm trễ.
- Lãng phí (thời gian).
Chia động từ
[sửa]linger
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to linger | |||||
Phân từ hiện tại | lingering | |||||
Phân từ quá khứ | lingered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | linger | linger hoặc lingerest¹ | lingers hoặc lingereth¹ | linger | linger | linger |
Quá khứ | lingered | lingered hoặc lingeredst¹ | lingered | lingered | lingered | lingered |
Tương lai | will/shall² linger | will/shall linger hoặc wilt/shalt¹ linger | will/shall linger | will/shall linger | will/shall linger | will/shall linger |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | linger | linger hoặc lingerest¹ | linger | linger | linger | linger |
Quá khứ | lingered | lingered | lingered | lingered | lingered | lingered |
Tương lai | were to linger hoặc should linger | were to linger hoặc should linger | were to linger hoặc should linger | were to linger hoặc should linger | were to linger hoặc should linger | were to linger hoặc should linger |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | linger | — | let’s linger | linger | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "linger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)