Bước tới nội dung

linguist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Latinh lingua (“ngôn ngữ”) + -ist.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɪŋɡwɪst/
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

linguist (số nhiều linguists)

  1. Nhà ngôn ngữ học.
  2. Người biết nhiều thứ tiếng.

Tham khảo

[sửa]