Bước tới nội dung

lipoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪ.ˌpɔɪd/

Tính từ

[sửa]

lipoid /ˈlɑɪ.ˌpɔɪd/

  1. Dạng lipit, dạng chất béo.

Danh từ

[sửa]

lipoid /ˈlɑɪ.ˌpɔɪd/

  1. Chất lipit.

Tham khảo

[sửa]