Bước tới nội dung

vaporisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vaporisation như vaporizing

  1. Sự làm bốc hơi; sự biến thành hơi nước.
  2. Sự , sự bơm (nước hoa ).

Danh từ

[sửa]

vaporisation

  1. (Y) Phép chữa bằng hơi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /va.pɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vaporisation
/va.pɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
vaporisations
/va.pɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

vaporisation gc /va.pɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

  1. (Vật lý) Học sự làm hóa hơi, sự hóa hơi.
    La vaporisation d’un liquide — sự làm hóa hơi một chất lỏng
    Vaporisation brusque/vaporisation tumultueuse — sự bốc hơi tức thời
    Vaporisation échelonnée — sự bốc hơi từng nấc
    Vaporisation sous vide — sự bốc hơi trong chân không
  2. Sự phun.
    La vaporisation d’un parfum — sự phun nước hoa

Tham khảo

[sửa]