vaporisation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]vaporisation như vaporizing
Danh từ
[sửa]vaporisation
Tham khảo
[sửa]- "vaporisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /va.pɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vaporisation /va.pɔ.ʁi.za.sjɔ̃/ |
vaporisations /va.pɔ.ʁi.za.sjɔ̃/ |
vaporisation gc /va.pɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
- (Vật lý) Học sự làm hóa hơi, sự hóa hơi.
- La vaporisation d’un liquide — sự làm hóa hơi một chất lỏng
- Vaporisation brusque/vaporisation tumultueuse — sự bốc hơi tức thời
- Vaporisation échelonnée — sự bốc hơi từng nấc
- Vaporisation sous vide — sự bốc hơi trong chân không
- Sự phun.
- La vaporisation d’un parfum — sự phun nước hoa
Tham khảo
[sửa]- "vaporisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)