Bước tới nội dung

liquation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌlɑɪ.ˈkweɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

liquation /ˌlɑɪ.ˈkweɪ.ʃən/

  1. Sự nấu chảy (kim loại) để lọc sạch chất lẫn.

Tham khảo

[sửa]