liquidity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɪ.kwə.də.ti/

Danh từ[sửa]

liquidity (không đếm được) /ˈlɪ.kwə.də.ti/

  1. Trạng thái lỏng.
  2. (Kinh tế) Tính thanh khoản, tính thanh tiêu, tính lỏng, tính lưu động, dễ mua dễ bán.

Tham khảo[sửa]