Bước tới nội dung

liquidity trap

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈtræp/

Danh từ

[sửa]

liquidity trap (số nhiều liquidity traps) / ˈtræp/

  1. (Kinh tế học) Bẫy tiền mặt.
  2. Bẫy thanh khoản.

Tham khảo

[sửa]