liquidity trap
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: / ˈtræp/
Danh từ
[sửa]liquidity trap (số nhiều liquidity traps) / ˈtræp/
Tham khảo
[sửa]- "liquidity trap", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
liquidity trap (số nhiều liquidity traps) / ˈtræp/